Trang chủMDKI • IDX
add
Emdeki Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
167,00 Rp - 171,00 Rp
Phạm vi một năm
166,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
430,13 T IDR
Số lượng trung bình
220,73 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,95 T | -22,85% |
Chi phí hoạt động | 7,85 T | -28,75% |
Thu nhập ròng | 7,92 T | -33,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | -14,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 T | -13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,97 T | -10,42% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | -1,35% |
Tổng nợ | 78,54 T | -18,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 T | -33,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,51 T | -69,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 52,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,24 T | 8,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,76 T | -133,55% |
Dòng tiền tự do | -19,59 T | -208,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trang web
Nhân viên
221