Trang chủMDV-A • NYSE
add
Modiv Industrial Inc Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 $
Phạm vi một năm
23,26 $ - 25,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
139,39 Tr USD
Số lượng trung bình
2,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 5,90 Tr | -58,95% |
Thu nhập ròng | -586,40 N | 89,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,00 | 88,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 Tr | 741,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,63 Tr | -35,31% |
Tổng tài sản | 507,37 Tr | -5,88% |
Tổng nợ | 295,62 Tr | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -586,40 N | 89,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | -188,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,84 Tr | 1,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,04 Tr | -182,05% |
Dòng tiền tự do | 5,09 Tr | -89,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12