Trang chủMDX • ASX
add
Mindax Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
104,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -7,54 N | -753.900,00% |
Chi phí hoạt động | 591,01 N | 72,13% |
Thu nhập ròng | -509,64 N | 74,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 N | -100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -582,54 N | -71,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,04 N | -88,76% |
Tổng tài sản | 26,73 Tr | 38,32% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 676,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -509,64 N | 74,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -394,40 N | -34,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,12 N | 31,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,12 N | -98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -619,40 N | -145,25% |
Dòng tiền tự do | -487,34 N | 11,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web