Trang chủMEDANTA • NSE
add
Global Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.031,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.019,00 ₹ - 1.045,75 ₹
Phạm vi một năm
935,50 ₹ - 1.513,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
276,56 T INR
Số lượng trung bình
302,89 N
Tỷ số P/E
56,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,57 T | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 3,35 T | 13,08% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | -7,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,87 | 4,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 T | 9,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 45,10 T | 10,56% |
Tổng nợ | 13,67 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.052