Trang chủMEM • ASX
add
Memphasys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0060 $ - 0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,59 N | 89,19% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 10,62% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 3,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -285,58 | 49,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -753,16 N | 20,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,80 N | -56,45% |
Tổng tài sản | 12,43 Tr | -15,26% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | -23,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | 3,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -55,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,19 N | 125,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 232,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,29 N | 114,45% |
Dòng tiền tự do | -400,84 N | 38,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24