Trang chủMENEF • OTCMKTS
add
Mene Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
44,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,39 Tr | 25,51% |
Chi phí hoạt động | 488,53 N | -71,30% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 301,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,46 | 260,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 295,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,42 Tr | -20,14% |
Tổng tài sản | 18,21 Tr | -36,73% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -83,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 301,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -365,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,89 N | -5,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 Tr | -373,53% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -203,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web