Trang chủMENTIGA • KLSE
add
Mentiga Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,40 RM - 0,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
33,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | 47,23% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | 27,89% |
Thu nhập ròng | 883,00 N | 122,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 115,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | 268,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 31,35% |
Tổng tài sản | 347,71 Tr | 25,99% |
Tổng nợ | 121,07 Tr | 19,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 883,00 N | 122,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,29 Tr | 188,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,00 N | -740,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,00 N | -112,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 711,00 N | 414,60% |
Dòng tiền tự do | 819,12 N | -57,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
268