Trang chủMEP • NSE
add
MEP Infrastructure Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ₹ - 2,69 ₹
Phạm vi một năm
2,47 ₹ - 22,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
453,11 Tr INR
Số lượng trung bình
69,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,48 Tr | 650,41% |
Chi phí hoạt động | 291,71 Tr | 40,03% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -135,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -622,96 | 68,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 262,24 Tr | 27,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,23 Tr | -39,89% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 883,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -135,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
111