Trang chủMERC4 • BVMF
add
Mercantil Fincr SA Crdto Finmto e Invsto Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 R$
Phạm vi một năm
6,90 R$ - 12,25 R$
Số lượng trung bình
150,00
Tỷ số P/E
8,72
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,71 Tr | 161,09% |
Chi phí hoạt động | 8,42 Tr | 18,78% |
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 81.044,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,94 | 30.053,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 Tr | -84,80% |
Tổng tài sản | 521,29 Tr | 91,04% |
Tổng nợ | 262,00 Tr | 984,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,28 Tr | 81.044,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,72 Tr | -193,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,30 Tr | 241.287,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,00 N | -102,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1943
Trang web