Trang chủMERG • CVE
add
Metal Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
149,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 116,57 N | -79,64% |
Thu nhập ròng | -119,40 N | 80,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 769,20 N | -42,58% |
Tổng tài sản | 839,08 N | -44,20% |
Tổng nợ | 55,15 N | -69,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,93 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,40 N | 80,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -112,97 N | -386,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,98 N | -386,58% |
Dòng tiền tự do | -66,43 N | -28,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web