Trang chủMESTRON • KLSE
add
Mestron Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,27 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
255,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
30,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,06 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -7,96% |
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -38,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | -21,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,89 Tr | -20,23% |
Tổng tài sản | 189,17 Tr | -3,92% |
Tổng nợ | 47,83 Tr | -26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 Tr | -40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,18 Tr | 232,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | -437,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 18,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 26,24% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | -2,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
223