Trang chủMET • BIT
add
MetExtra Group SpA
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 €
Mức chênh lệch một ngày
2,08 € - 2,24 €
Phạm vi một năm
1,99 € - 3,96 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
4,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,47 Tr | -26,14% |
Chi phí hoạt động | 773,00 N | 6,18% |
Thu nhập ròng | 604,00 N | -28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 Tr | -27,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | 48,20% |
Tổng tài sản | 44,69 Tr | 13,22% |
Tổng nợ | 16,61 Tr | 21,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,00 N | -28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | -131,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,50 N | 64,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,54 Tr | 137,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,50 N | -148,94% |
Dòng tiền tự do | 836,75 N | 3,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
21