Trang chủMETROD • KLSE
add
Metrod Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Phạm vi một năm
1,22 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
154,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
7,82
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | -17,80 Tr | -452,97% |
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 79,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | 93,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,20 Tr | -35,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,09 Tr | 36,59% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 2,85% |
Tổng nợ | 1,24 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,69 Tr | 79,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,69 Tr | -92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -120,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,58 Tr | 66,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,60 Tr | -400,16% |
Dòng tiền tự do | 88,12 Tr | 27,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
985