Trang chủMETROPOLIS • NSE
Metropolis Healthcare Ltd
1.881,95 ₹
15 thg 1, 17:19:33 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
1.872,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.841,20 ₹ - 1.896,35 ₹
Phạm vi một năm
1.510,05 ₹ - 2.318,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
96,51 T INR
Số lượng trung bình
221,39 N
Tỷ số P/E
65,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,96%
.INX
1,83%
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
3,50 T13,38%
Chi phí hoạt động
2,17 T11,62%
Thu nhập ròng
465,19 Tr31,21%
Biên lợi nhuận ròng
13,3015,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
9,0330,87%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
892,38 Tr20,43%
Thuế suất hiệu dụng
23,94%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,85 T71,72%
Tổng tài sản
16,31 T8,09%
Tổng nợ
4,44 T-3,47%
Tổng vốn chủ sở hữu
11,87 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
51,23 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
8,10
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
11,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
465,19 Tr31,21%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Metropolis Healthcare, also known as Metropolis Labs, is an Indian multinational chain of diagnostic labs, with its central laboratory in Mumbai, Maharashtra. Metropolis Healthcare has a chain of 124 clinical laboratories and 2400 collection centers across 7 countries including India. The healthcare company was founded in 1980. The company went public in April 2019. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Nhân viên
4.313
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính