Trang chủMFII11 • BVMF
add
Merito Desenvolvimento Imobiliario I FII
Giá đóng cửa hôm trước
87,37 R$
Mức chênh lệch một ngày
87,11 R$ - 88,46 R$
Phạm vi một năm
79,01 R$ - 98,42 R$
Số lượng trung bình
13,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,23 Tr | 80,71% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -16,82% |
Thu nhập ròng | 98,52 Tr | 102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,74 | 11,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,14 Tr | 18,41% |
Tổng tài sản | 530,82 Tr | 14,78% |
Tổng nợ | 23,08 Tr | -3,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,52 Tr | 102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,52 Tr | -397,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,11 Tr | 47,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,29 Tr | 88,04% |
Dòng tiền tự do | 53,18 Tr | 1.110,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web