Trang chủMGM • NYSE
add
MGM Resorts International
31,87 $
Trước giờ mở cửa:(0,50%)-0,16
31,71 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:01:15 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,69 $
Mức chênh lệch một ngày
31,85 $ - 32,35 $
Phạm vi một năm
31,85 $ - 48,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,49 T USD
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 T | 5,29% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 1,29% |
Thu nhập ròng | 184,58 Tr | 14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,54 | -15,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 565,69 Tr | 0,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 T | -11,03% |
Tổng tài sản | 42,74 T | 0,40% |
Tổng nợ | 38,89 T | 2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 297,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,58 Tr | 14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 667,43 Tr | -3,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,83 Tr | -36,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,65 Tr | 141,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 536,79 Tr | 201,87% |
Dòng tiền tự do | 345,39 Tr | 44,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
67.000