Trang chủMGPHF • OTCMKTS
add
Mason Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,053 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,89 Tr CAD
Số lượng trung bình
83,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 313,63 N | -78,39% |
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -221,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -312,52 N | 78,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | -27,50% |
Tổng tài sản | 32,13 Tr | 23,42% |
Tổng nợ | 79,08 N | -54,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,88 Tr | -221,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,42 N | 34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,42 N | 28,00% |
Dòng tiền tự do | -316,76 N | -800,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web