Trang chủMGPI • NASDAQ
add
MGP Ingredients Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,61 $
Mức chênh lệch một ngày
34,02 $ - 36,06 $
Phạm vi một năm
34,02 $ - 94,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
760,68 Tr USD
Số lượng trung bình
424,13 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,46 Tr | -23,70% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | -13,64% |
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | 80,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 | 137,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,29 | -3,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,66 Tr | -7,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,77 Tr | -25,89% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 5,43% |
Tổng nợ | 527,73 Tr | -3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 912,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,90 Tr | 80,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,93 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,47 Tr | -75,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,77 Tr | -119,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,00 N | -103,94% |
Dòng tiền tự do | 20,93 Tr | 57,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
705