Trang chủMGR • ASX
add
Mirvac Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T AUD
Số lượng trung bình
13,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 Tr | 60,58% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 21,21% |
Thu nhập ròng | -302,00 Tr | -58,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,86 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,00 Tr | 52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,00 Tr | 176,22% |
Tổng tài sản | 15,56 T | -7,85% |
Tổng nợ | 6,20 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,00 Tr | -58,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,50 Tr | 262,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,50 Tr | 142,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,00 Tr | -1.442,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,00 Tr | 96,36% |
Dòng tiền tự do | 98,94 Tr | 53,99% |
Giới thiệu
Mirvac is an Australian property group with operations across property investment, development, and retail services. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.684