Trang chủMGRC • KLSE
add
MALAYSIAN GENOMICS RESOURCE CENTRE BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
40,48 Tr MYR
Số lượng trung bình
922,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -38,15% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | -28,48% |
Thu nhập ròng | -928,00 N | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,24 | -3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -695,00 N | 75,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,00 N | -98,18% |
Tổng tài sản | 22,84 Tr | -45,76% |
Tổng nợ | 4,67 Tr | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -928,00 N | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,00 N | 76,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -101,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,00 N | -228,36% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | 559,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
37