Trang chủMGTX • NASDAQ
add
MeiraGTx Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 $
Mức chênh lệch một ngày
5,95 $ - 6,03 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 7,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
470,48 Tr USD
Số lượng trung bình
279,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,91 Tr | 113,80% |
Chi phí hoạt động | 38,97 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -39,33 Tr | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -360,49 | 58,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,78 Tr | -25,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,87 Tr | 93,91% |
Tổng tài sản | 299,49 Tr | 12,09% |
Tổng nợ | 203,75 Tr | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,33 Tr | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,02 Tr | -2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 63,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,96 Tr | 12.465,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | 184,61% |
Dòng tiền tự do | -10,94 Tr | 18,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389