Trang chủMHRGY • IST
add
Mhr Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ₺ - 4,99 ₺
Phạm vi một năm
4,25 ₺ - 6,65 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,05 T TRY
Số lượng trung bình
4,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,04 Tr | 15,83% |
Chi phí hoạt động | 16,86 Tr | 141,62% |
Thu nhập ròng | 52,20 Tr | 105,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 93,15 | 104,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,98 Tr | -1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 464,35% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 101,92% |
Tổng nợ | 33,83 Tr | 100,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 827,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,20 Tr | 105,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 Tr | -80,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,17 Tr | 1.879,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,09 N | -207,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,61 Tr | -310,24% |
Dòng tiền tự do | 42,26 Tr | 58,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
12