Trang chủMINA • IDX
add
Sanurhasta Mitra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
64,00 Rp - 67,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 73,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
420,00 T IDR
Số lượng trung bình
32,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -43,11% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | -16,87% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -43,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,91 | -152,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,27 Tr | -88,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -22,26% |
Tổng tài sản | 104,89 T | -1,90% |
Tổng nợ | 9,51 T | 17,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -43,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,90 Tr | -105,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,90 Tr | -105,89% |
Dòng tiền tự do | 438,94 Tr | 1.201,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
11