Trang chủMINDTECK • NSE
add
Mindteck (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
252,05 ₹ - 262,00 ₹
Phạm vi một năm
134,68 ₹ - 368,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,15 T INR
Số lượng trung bình
60,83 N
Tỷ số P/E
29,73
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 9,91% |
Chi phí hoạt động | 136,70 Tr | 78,93% |
Thu nhập ròng | 75,70 Tr | 2,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,85 Tr | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 21,64% |
Tổng tài sản | 2,98 T | 16,37% |
Tổng nợ | 542,60 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,70 Tr | 2,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
760