Trang chủMINE • CVE
add
Inomin Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 71,54 N | -58,09% |
Thu nhập ròng | -94,74 N | 46,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,48 N | -57,18% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | -9,70% |
Tổng nợ | 85,10 N | 63,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,74 N | 46,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,51 N | 54,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,24 N | 113,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,08 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,76 N | 102,68% |
Dòng tiền tự do | -4,56 N | 99,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web