Trang chủMINHO • KLSE
add
Minho (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,27 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
107,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
64,24 N
Tỷ số P/E
16,97
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,72 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | -5,17 Tr | -29,75% |
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 160,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 166,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,49 Tr | 67,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,31 Tr | -5,18% |
Tổng tài sản | 530,71 Tr | 3,99% |
Tổng nợ | 81,58 Tr | 19,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 356,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 Tr | 160,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,00 N | -14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 Tr | -167,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,40 Tr | 42,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -385,82% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | 573,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
910