Trang chủMIS • CNSX
add
MIstango River Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,68 N
Tỷ số P/E
107,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 562,18 N | 88,29% |
Thu nhập ròng | -461,38 N | 13,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -561,17 N | -97,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 Tr | 14,13% |
Tổng tài sản | 3,87 Tr | 1,76% |
Tổng nợ | 503,23 N | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,38 N | 13,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,84 N | 27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,77 N | 10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,60 N | 26,71% |
Dòng tiền tự do | -145,62 N | 48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2