Trang chủMJRX • CNSX
add
Global Health Clinics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,37 N CAD
Số lượng trung bình
881,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,25 N | -8,33% |
Chi phí hoạt động | 251,77 N | 12,34% |
Thu nhập ròng | -281,77 N | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 N | -28,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,71 N | -14,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,94 N | -38,89% |
Tổng tài sản | 49,74 N | -46,41% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | 42,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.490,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,77 N | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,25 N | 24,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,75 N | 118,88% |
Dòng tiền tự do | -49,87 N | 44,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web