Trang chủMKLAND • KLSE
add
M K Land Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
217,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
736,69 N
Tỷ số P/E
18,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,72 Tr | 81,89% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -23,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -57,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,60 Tr | 39,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,73 Tr | -14,74% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 3,33% |
Tổng nợ | 488,48 Tr | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 Tr | -23,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,81 Tr | -33,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -8,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 Tr | 351,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,34 Tr | 28,48% |
Dòng tiền tự do | -12,27 Tr | 60,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
478