Trang chủMLAAT • EPA
add
AZOREAN TECH
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,24 € - 0,24 €
Phạm vi một năm
0,039 € - 0,40 €
Số lượng trung bình
459,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 N | -76,27% |
Chi phí hoạt động | 2,62 N | -48,89% |
Thu nhập ròng | -7,38 N | -324,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -167,75 | -1.047,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,39 N | -240,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 577,00 | -52,90% |
Tổng tài sản | 463,89 N | -0,24% |
Tổng nợ | 393,98 N | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,38 N | -324,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1