Trang chủMLCAC • EPA
add
Lombard et Medot SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 €
Mức chênh lệch một ngày
16,70 € - 16,70 €
Phạm vi một năm
11,10 € - 16,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,33 Tr | 32,23% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 258,30% |
Thu nhập ròng | -71,91 N | 42,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | 56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,69 N | 34,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 103,87% |
Tổng tài sản | 35,10 Tr | 6,85% |
Tổng nợ | 21,40 Tr | 12,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,04 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,91 N | 42,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
10