Trang chủMLSR • TLV
add
Melisron Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.480,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
33.460,00 ILA - 33.850,00 ILA
Phạm vi một năm
23.590,00 ILA - 34.100,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 T ILS
Số lượng trung bình
50,91 N
Tỷ số P/E
11,86
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,00 Tr | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 20,00 Tr | -23,08% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 161,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,46 | 139,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,00 Tr | 13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -22,38% |
Tổng tài sản | 28,21 T | 4,24% |
Tổng nợ | 16,50 T | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | 161,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,00 Tr | 21,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,00 Tr | 24,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -286,00 Tr | -166,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,00 Tr | -125,25% |
Dòng tiền tự do | 116,12 Tr | -7,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
280