Trang chủMLYF • OTCMKTS
add
Western Magnesium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
12,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,25 Tr | 301,45% |
Thu nhập ròng | -23,55 Tr | -403,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,21 Tr | -302,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,36 N | 1.068,43% |
Tổng tài sản | 4,51 Tr | 536,82% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | 304,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -412,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 279,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,55 Tr | -403,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | -94,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -10.985,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,85 Tr | 171,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 422,79 N | 7.039,29% |
Dòng tiền tự do | 6,19 Tr | 606,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19