Trang chủMLYS • NASDAQ
add
Mineralys Therapeutics Inc
9,12 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
9,12 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 00:30:43 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 $
Mức chênh lệch một ngày
8,90 $ - 9,39 $
Phạm vi một năm
7,95 $ - 16,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
453,89 Tr USD
Số lượng trung bình
211,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 60,11 Tr | 128,77% |
Thu nhập ròng | -56,34 Tr | -147,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | -98,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,10 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,60 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 268,25 Tr | -3,35% |
Tổng nợ | 31,32 Tr | 131,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,34 Tr | -147,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,19 Tr | -163,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,60 Tr | 1.886,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,42 Tr | 298,23% |
Dòng tiền tự do | -28,77 Tr | -168,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
28