Trang chủMM1 • ASX
add
Midas Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,082 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 105,77% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -93,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,27 N | 28,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -65,21% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -49,36% |
Tổng nợ | 374,62 N | -40,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -93,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,79 N | 13,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,67 N | 47,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 546,50 N | -54,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,95 N | -122,66% |
Dòng tiền tự do | -147,00 N | 79,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web