Trang chủMMAQ4 • BVMF
add
Minasmaquinas SA Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,01 R$
Phạm vi một năm
2.550,01 R$ - 2.550,01 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
93,65 Tr BRL
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
9,07%
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 380,38 Tr | 48,64% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 102,26% |
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 42,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,67 Tr | 32,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,87 Tr | 36,36% |
Tổng tài sản | 653,22 Tr | 30,43% |
Tổng nợ | 371,56 Tr | 51,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,26 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,61 Tr | 42,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,52 Tr | 90,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,56 Tr | 45,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,49 Tr | -387,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,46 Tr | -48,66% |
Dòng tiền tự do | 128,48 Tr | 117,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
542