Trang chủMMGR-B • STO
add
Momentum Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
178,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
178,40 kr - 181,80 kr
Phạm vi một năm
116,50 kr - 205,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T SEK
Số lượng trung bình
13,18 N
Tỷ số P/E
47,01
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 694,00 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 23,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,05 | 23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,00 Tr | 26,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,00 Tr | 103,12% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 17,62% |
Tổng nợ | 1,32 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 23,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,00 Tr | 72,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,00 Tr | -1.312,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,00 Tr | -280,00% |
Dòng tiền tự do | 68,12 Tr | 270,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
815