Trang chủMMNNF • OTCMKTS
add
Munters Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 24,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,65 T SEK
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 T | 19,27% |
Chi phí hoạt động | 972,00 Tr | 29,43% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | 150,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,32 | 260,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 462,00 Tr | 4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -0,13% |
Tổng tài sản | 21,98 T | 31,37% |
Tổng nợ | 16,07 T | 40,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 823,00 Tr | 22,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -110,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 998,00 Tr | 82,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,00 Tr | -62,67% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 48,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
5.412