Trang chủMMSV • KLSE
add
MMS Ventures Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,38 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,66 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,90 Tr MYR
Số lượng trung bình
814,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,94 Tr | 282,57% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 51,90% |
Thu nhập ròng | -896,70 N | 57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,02 | 88,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,01 N | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,37 Tr | -15,46% |
Tổng tài sản | 69,94 Tr | -4,15% |
Tổng nợ | 4,18 Tr | -35,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -896,70 N | 57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | -151,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 623,69 N | 398,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,43 N | -2.265,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -141,51% |
Dòng tiền tự do | -483,12 N | -145,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
81