Trang chủMNDO • NASDAQ
add
Mind CTI Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,01 $ - 2,04 $
Phạm vi một năm
1,72 $ - 2,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,17 Tr USD
Số lượng trung bình
24,52 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
11,82%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 Tr | -1,06% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 929,00 N | -25,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | -24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,00 N | -37,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 Tr | -2,54% |
Tổng tài sản | 29,85 Tr | -1,84% |
Tổng nợ | 6,60 Tr | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 929,00 N | -25,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 952,00 N | -2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 68,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -436,00 N | 87,71% |
Dòng tiền tự do | 492,38 N | -57,89% |
Giới thiệu
MIND CTI Ltd. is a global provider of billing and customer care solutions and messaging services for voice, data, video and content services. Headquartered in Yokneam, Israel; the company also has offices in the United States of America, Iaşi in Romania and in Germany. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
144