Trang chủMNHLDG • KLSE
add
MN Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,06 RM - 1,15 RM
Phạm vi một năm
0,55 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
569,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
30,01
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,11 Tr | 86,96% |
Chi phí hoạt động | 8,50 Tr | 65,87% |
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 70,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,10 Tr | 85,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,53 Tr | 124,81% |
Tổng tài sản | 242,25 Tr | 69,15% |
Tổng nợ | 109,15 Tr | 60,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,08 Tr | 70,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,59 Tr | 247,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | -1.876,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,58 Tr | 156,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | -37,79% |
Dòng tiền tự do | 13,59 Tr | 129,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
100