Trang chủMNIN • TLV
add
Mendelson Infrastructures&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.456,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.425,00 ILA - 1.430,00 ILA
Phạm vi một năm
767,70 ILA - 1.476,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
566,57 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,29 N
Tỷ số P/E
14,20
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,89 Tr | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 50,97 Tr | -2,85% |
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 31,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 26,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,03 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,76 Tr | 71,22% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -2,40% |
Tổng nợ | 533,58 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 Tr | 31,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,18 Tr | 388,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,00 N | 41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,64 Tr | -565,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 174,89% |
Dòng tiền tự do | 13,04 Tr | 185,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
584