Trang chủMNRB • KLSE
add
MNRB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,16 RM - 2,20 RM
Phạm vi một năm
1,35 RM - 2,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T MYR
Số lượng trung bình
337,33 N
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 654,18 Tr | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 35,72 Tr | 1.240,45% |
Thu nhập ròng | 115,86 Tr | 36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 30,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,46 Tr | -14,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,88 Tr | -39,15% |
Tổng tài sản | 13,28 T | 6,85% |
Tổng nợ | 9,94 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 783,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,86 Tr | 36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | 67,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,36 Tr | -121,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,75 Tr | -94,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,44 Tr | -60,93% |
Dòng tiền tự do | 296,07 Tr | 777,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.123