Trang chủMNRF • BKK
add
Multi-National Residence Fund
Giá đóng cửa hôm trước
2,26 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,20 ฿ - 2,26 ฿
Phạm vi một năm
2,12 ฿ - 3,56 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
242,95 Tr THB
Số lượng trung bình
13,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,08 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 94,67% |
Thu nhập ròng | 405,00 N | -77,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,72 | -78,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,85 Tr | 70,02% |
Tổng tài sản | 856,75 Tr | 0,80% |
Tổng nợ | 7,67 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 N | -77,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -86,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 Tr | 89,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | 91,03% |
Dòng tiền tự do | -296,25 N | -135,86% |