Trang chủMOBIKWIK • NSE
add
One MobiKwik Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
466,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
470,20 ₹ - 503,15 ₹
Phạm vi một năm
440,00 ₹ - 698,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,10 T INR
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 52,53% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 73,74% |
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -175,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,24 | -149,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,48 Tr | -63,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 309,05% |
Tổng tài sản | 8,65 T | 25,85% |
Tổng nợ | 7,08 T | 32,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,94 Tr | -175,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -92,66 Tr | -281,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,78 Tr | -216,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,81 Tr | 235,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,63 Tr | -455,72% |
Dòng tiền tự do | 3,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
377