Trang chủMOBX • NASDAQ
add
MOBIX LABS, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 582,22% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 143,72% |
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -62,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -390,56 | 76,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,34 Tr | -111,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,00 N | 198,88% |
Tổng tài sản | 39,09 Tr | 108,49% |
Tổng nợ | 33,56 Tr | 54,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,54 Tr | -62,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -132,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 136,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,00 N | 317,86% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 164,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50