Trang chủMODV • NASDAQ
add
ModivCare Inc
6,65 $
Trước giờ mở cửa:(5,71%)+0,38
7,03 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:21:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,32 $ - 6,88 $
Phạm vi một năm
6,32 $ - 52,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,99 Tr USD
Số lượng trung bình
300,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,04 Tr | 2,20% |
Chi phí hoạt động | 98,84 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -518,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | -501,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -68,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,70 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,34 Tr | 498,96% |
Tổng tài sản | 1,65 T | -6,31% |
Tổng nợ | 1,67 T | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,60 Tr | -518,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,27 Tr | -82,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | 12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,26 Tr | 183,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,80 Tr | 3.192,86% |
Dòng tiền tự do | 3,30 Tr | -93,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.200