Trang chủMOH • ASX
add
Moho Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
234,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 440,64% |
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -397,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,55 N | 48,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | 163,63% |
Tổng tài sản | 5,14 Tr | -44,83% |
Tổng nợ | 884,64 N | -4,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -127,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,67 Tr | -397,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,20 N | 41,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,36 N | 602,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,64 N | -104,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,52 N | 1.442,80% |
Dòng tiền tự do | 767,86 N | 241,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
2