Trang chủMON • WSE
add
Monnari Trade SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,81 zł - 4,95 zł
Phạm vi một năm
4,63 zł - 7,16 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
151,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
13,40 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,71 Tr | -2,70% |
Chi phí hoạt động | 42,14 Tr | 5,51% |
Thu nhập ròng | 676,00 N | -73,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -72,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -68,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,37 Tr | 258,93% |
Tổng tài sản | 347,11 Tr | 4,55% |
Tổng nợ | 57,40 Tr | -1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 676,00 N | -73,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,27 Tr | -239,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | 86,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -99,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,79 Tr | -70,48% |
Dòng tiền tự do | -26,44 Tr | 48,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
897