Trang chủMOTOGENFIN • NSE
add
Motor and General Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,43 ₹ - 28,19 ₹
Phạm vi một năm
26,54 ₹ - 46,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
57,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,45 Tr | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 21,83 Tr | -6,90% |
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 200,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,13 | 184,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | 589,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -29,09% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 0,26% |
Tổng nợ | 991,24 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,09 Tr | 200,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
18